bemerkenswert /(Adj.; -er, -este)/
khá lớn lao;
khá to tát;
quan trọng;
có ý nghĩa;
tương đôì lớn (beachtlich, bedeutend, ziemlich groß);
du hast bemerkenswerte Fortschritte gemacht : em đã có những bước tiến bộ lớn' , sein Eifer ist bemerkens wert: lòng nhiệt tình của anh ấy thật đáng ghi nhận.
bemerkenswert /(Adj.; -er, -este)/
đáng chú ý;
đáng ghi nhận;
đáng quan tâm (beachtenswert);
eine bemerkenswerte Münzsammlung : một bộ sưu tập đồng tiền cổ đáng chú ý.
bemerkenswert /(Adj.; -er, -este)/
(dùng nhân mạnh nghĩa của tính từ) rất;
lạ thường;
phi thường (sehr, ungewöhn lich);
eine bemerkenswert schöne Kollektion : một bộ sưu tập tuyệt dẹp.