TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remarkable

đáng chú ý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

remarkable

remarkable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appreciable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

noteworthy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

remarkable

bemerkenswert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nennenswert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

remarkable

remarquable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If, for the moment, one ignores the sounds and the smells of the city, a remarkable sight will be seen.

Nếu có khi nào đừng để tâm tới âm thanh và mùi vị của thành phố thì người ta có thể quan sát thấy đôi điều đáng chú ý.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appreciable,remarkable,noteworthy

[DE] nennenswert

[EN] appreciable, remarkable, noteworthy

[FR] remarquable

[VI] đáng chú ý

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bemerkenswert

remarkable