Việt
đáng chú ý
Anh
remarkable
appreciable
noteworthy
Đức
bemerkenswert
nennenswert
Pháp
remarquable
If, for the moment, one ignores the sounds and the smells of the city, a remarkable sight will be seen.
Nếu có khi nào đừng để tâm tới âm thanh và mùi vị của thành phố thì người ta có thể quan sát thấy đôi điều đáng chú ý.
appreciable,remarkable,noteworthy
[DE] nennenswert
[EN] appreciable, remarkable, noteworthy
[FR] remarquable
[VI] đáng chú ý