TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remarquable

đáng chú ý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

remarquable

appreciable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remarkable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

noteworthy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

remarquable

nennenswert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

remarquable

remarquable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un événement, un homme remarquable

Một sự kiện, một con người dáng chú ý.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remarquable

[DE] nennenswert

[EN] appreciable, remarkable, noteworthy

[FR] remarquable

[VI] đáng chú ý

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

remarquable

remarquable (R(o)maRkabl] adj. Đấng chú ý. Un événement, un homme remarquable: Một sự kiện, một con người dáng chú ý. > TOÁN Identités remarquables: Các hằng đắng thúc đáng nhớ.