Việt
đáng chú ý
Anh
appreciable
remarkable
noteworthy
Đức
nennenswert
Pháp
remarquable
Un événement, un homme remarquable
Một sự kiện, một con người dáng chú ý.
[DE] nennenswert
[EN] appreciable, remarkable, noteworthy
[FR] remarquable
[VI] đáng chú ý
remarquable (R(o)maRkabl] adj. Đấng chú ý. Un événement, un homme remarquable: Một sự kiện, một con người dáng chú ý. > TOÁN Identités remarquables: Các hằng đắng thúc đáng nhớ.