TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

noteworthy

đáng chú ý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

quan trọng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

noteworthy

noteworthy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appreciable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remarkable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

significant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

important

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

noteworthy

beachtenswert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nennenswert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wichtig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

noteworthy

remarquable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

important

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appreciable,remarkable,noteworthy

[DE] nennenswert

[EN] appreciable, remarkable, noteworthy

[FR] remarquable

[VI] đáng chú ý

significant,important,noteworthy

[DE] wichtig

[EN] significant, important, noteworthy

[FR] important

[VI] quan trọng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beachtenswert

noteworthy