Việt
Đáng kể
Quan trọng
có ý nghĩa
phần có nghĩa
gia tăng
Anh
significant
important
noteworthy
Đức
signifikant
wichtig
Pháp
notable
significatif
significant,important,noteworthy
[DE] wichtig
[EN] significant, important, noteworthy
[FR] important
[VI] quan trọng
significant /ENG-ELECTRICAL/
[DE] signifikant
[EN] significant
[FR] notable; significatif
Quan trọng, đáng kể, gia tăng
Significant
The NDIS considers a ‘significant disability' to be a disability that makes it difficult for you to take part in everyday life and activities without assistance or aides.
Theo NDIS, ‘khuyết tật đáng kể' là tình trạng khuyết tật khiến quý vị gặp khó thực hiện n h ững công việc và sinh hoạt hàng ngày nếu không được hỗ trợ hoặc giúp đỡ.
significant /toán & tin/
phần có nghĩa (số)
Important, especially as pointing something out.