TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

significant

Đáng kể

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Quan trọng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

có ý nghĩa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần có nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia tăng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

significant

significant

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

important

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

noteworthy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

significant

signifikant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wichtig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

significant

notable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

significatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

important

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

significant,important,noteworthy

[DE] wichtig

[EN] significant, important, noteworthy

[FR] important

[VI] quan trọng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

significant /ENG-ELECTRICAL/

[DE] signifikant

[EN] significant

[FR] notable; significatif

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

significant

Quan trọng, đáng kể, gia tăng

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Significant

Đáng kể

The NDIS considers a ‘significant disability' to be a disability that makes it difficult for you to take part in everyday life and activities without assistance or aides.

Theo NDIS, ‘khuyết tật đáng kể' là tình trạng khuyết tật khiến quý vị gặp khó thực hiện n h ững công việc và sinh hoạt hàng ngày nếu không được hỗ trợ hoặc giúp đỡ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

significant /toán & tin/

phần có nghĩa (số)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

significant

có ý nghĩa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

significant

Important, especially as pointing something out.