wichtig /['vixtiẹ] (Adj.)/
quan trọng;
những quyết định quan trọng : wichtige Entscheidungen ông ấy là một người quan trọng : er ist ein wichtiger Mann quan trọng nhốt là em nhanh chóng bình phục : am wichtigsten ist, dass du bald wieder gesund wirst con không có chuyện gỉ quan trọng han để làm sao? : hast du nichts Wichtigeres zu tun? làm ra vẻ quan trọng : sich wichtig machen/tun/ha- ben : sich (Dativ)
kostbar /(Adj.)/
(emotional) quan trọng;
quí giá;
hoch /ge.stellt (Adj.)/
quan trọng;
cao cấp;
umfangreich /(Adj.)/
to lớn;
quan trọng;
hochstehend /(Adj.)/
cố địa vị cao;
quan trọng;
relevant /[rele'vant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
quan trọng;
đáng kể;
thích đáng [für : đối với ];
bedeutsam /(Adj.)/
quan trọng;
đáng kể;
lổn lao (beträchtlich, groß, wichtig);
vào thời điểm rất quan trọng đối với tôi như thế này. : in diesem für mich so bedeutsamen Augen blick
ernsthaft /(Adj.; -er, -este)/
khẩn thiết;
cấp thiết;
quan trọng (eindringlich, gewichtig);
signifikant /[zignifi'kant] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) có ý nghĩa;
quan trọng;
đáng kể;
bedeutungsschwer /(Adj.) (geh.)/
nhiều ý nghĩa;
quan trọng;
trọng đại;
bedeutungsvoll /(Adj.)/
đầy ý nghĩa;
quan trọng;
trọng đại (wichtig);
một ngày quan trọng. : ein bedeu tungsvoller Tag
ernst /[ernst] (Adj.; -er, -este)/
khẩn cấp;
quan trọng;
đầy ý nghĩa (ein dringlich, gewichtig, bedeutungsvoll);
denkwürdig /(Adj.)/
để kỷ niệm;
quan trọng;
đáng chú ý;
bedeutend /(Adj.)/
lớn;
to lớn;
đáng kể;
quan trọng (beträchtlich, groß, wichtig);
đó là một bước tiến rất đáng kề' , (subst.:) es handelt sich um nichts Bedeutendes: ở đó chỉ đề cập đến những vấn đề không quan trọng. : das ist ein bedeutender Schritt vorwärts
maßgeblieh /(Adj.)/
có ý nghĩa;
quan trọng;
có tính quyết định;
Großund /Klein/
quan trọng;
trọng đại;
trọng yếu;
hệ trọng (wichtig, maßgeblich);
thời điểm trọng đại dã đến : ein großer Augen blick ist gekommen đó là cơ hội lớn nhất trong cuộc đời hắn. : das war die größte Chance seines Lebens
inhaltschwer /(Adj.)/
quan trọng;
trọng yếu;
hệ trọng;
đáng kể;
akut /[a'ku:t] (Adj.; -er, -este)/
cấp bách;
quan trọng;
nghiêm trọng;
trầm trọng (vordringlich, brennend unmittelbar);
vấn đề này đã trở nên cấp bách. : dieses Problem wird jetzt akut
fundamental /(Adj.)/
căn bản;
quan trọng;
cơ sở;
chủ yếu;
erheblich /[er'he:pliẹ] (Adj.)/
to lớn;
đấng kể;
lớn lao;
quan trọng (beträchtlich);
vordringllch /(Adj.)/
khẩn cấp;
gấp rút;
bức xúc;
quan trọng;
ưu tiên;
durchschlagend /(Adj.)/
chủ yếu;
chủ chốt;
quan trọng;
có tính chất quyết định (über- zeugend, entscheidend);
eminent /[emi'nent] (Adj.)/
(österr , sonst bildungsspr ) xuất sắc;
tuyệt diệu;
ưu tú;
nổi tiếng;
quan trọng (sehr wichtig, bedeut sam, hervorragend, herausragend);
weittragend /(Adj.)/
rất có ý nghĩa;
có ý nghĩa lớn;
có ảnh hưởng lớn;
quan trọng (weitgehend);
belangvoll /(Adj.)/
quan trọng;
trọng đại;
trọng yếu;
hệ trọng;
đáng kể;
lớn lao (bedeutend, wichtig);
về phong cách rất đáng chú ý. : stilistisch belangvoll sein
bemerkenswert /(Adj.; -er, -este)/
khá lớn lao;
khá to tát;
quan trọng;
có ý nghĩa;
tương đôì lớn (beachtlich, bedeutend, ziemlich groß);
em đã có những bước tiến bộ lớn' , sein Eifer ist bemerkens wert: lòng nhiệt tình của anh ấy thật đáng ghi nhận. : du hast bemerkenswerte Fortschritte gemacht