vorsteilen /(sw. V.; hat)/
có ý nghĩa;
việc này có nghĩa là gì? : was soll das eigentlich vorstellen? anh ta trông khá chững chạc, anh ta là một nhân vật đáng nể: : er stellt etwas vor (ugs.)
sinnig /(Adj.)/
có ý nghĩa (sinnreich, sinnvoll);
beinhalten /[ba'inhaltan] (sw. V.; hat)’ (Papierdt)/
có ý nghĩa (bedeuten);
nội dung của bức thư nạy là một lời đe dọa. : dieses Schreiben beinhaltet eine Drohung
sinnreich /(Adj.)/
có ích;
có ý nghĩa;
mitjspielen /(sw. V.; hat)/
có ý nghĩa;
đóng vai trò;
sự tình cờ đã đóng một vai trò trong việc này. : der Zufall hat hier mitgespielt
zäh /.len [’tse:bn] (sw. V.; hat)/
có ý nghĩa;
có tầm quan trọng (Bedeutung, Wichtigkeit haben);
anh ta chỉ chú trọng đến thành tích : bei ihm od. für ihn zählt nur Erfolg ông ta chỉ quan tâm đến năng suẩt của nhân viên. : bei ihm zählt nur die Leistung eines Mitarbeiters
bedeuten /(sw. V.; hat)/
có ý nghĩa;
có tầm quan trọng (Bedeutung haben);
tiền bạc không quan trọng lẩm đối với tôi : Geld bedeutet mir wenig điều đó khống có nghĩa gì cả. : das hat nichts zu bedeuten
be /acht. lích (Adj.)/
tương đối quan trọng;
có ý nghĩa;
ông ấy có một địa vị tương đối quan trọng. : er hat eine beachtliche Position
ankommen /(st V.; ist)/
có ý nghĩa;
có tầm quan trọng;
điều gì có ý nghĩa, được quan tâm : es kommt auf etw. (Akk) an điều đó không có ý nghĩa gì đối với tôi, tôi không quan tâm. : es kommt mir nicht darauf an
signifikant /[zignifi'kant] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) có ý nghĩa;
quan trọng;
đáng kể;
ange /bracht (Adj.)/
thích hợp;
xứng đáng;
có ý nghĩa (sinnvoll, opportun);
sollen /(Vollverb; sollte, hat gesollt)/
(trong câu hỏi) có nghĩa;
có ý nghĩa;
có tác dụng (bedeuten, bewirken, nützen);
thế này có nghĩa là gi? : was soll denn das?
bedeuten /(sw. V.; hat)/
nghĩa là;
có ý nghĩa;
có nghĩa là (ausdrücken, meinen);
dấu hiệu này có nghĩa là gì? : was bedeutet dieses Teichen?
maßgeblieh /(Adj.)/
có ý nghĩa;
quan trọng;
có tính quyết định;
darstellen /(sw. V.; hat)/
là;
có ý nghĩa;
có giá trị;
có vai trò (sein, bedeuten);
chiến thắng này là đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ta. : dieser Sieg stellt den Höhepunkt in seiner Laufbahn dar
bezeichnend /(Adj.)/
đặc trưng;
đặc thù;
tiêu biểu;
có ý nghĩa;
có đặc tính (kenn zeichnend, charakteristisch);
sinngemäß /(Adj.)/
(dịch) theo nghĩa chứ không bám sát từng lời từng chữ (selten) đầy ý nghĩa;
có ý nghĩa (sinnvoll);
bemerkenswert /(Adj.; -er, -este)/
khá lớn lao;
khá to tát;
quan trọng;
có ý nghĩa;
tương đôì lớn (beachtlich, bedeutend, ziemlich groß);
em đã có những bước tiến bộ lớn' , sein Eifer ist bemerkens wert: lòng nhiệt tình của anh ấy thật đáng ghi nhận. : du hast bemerkenswerte Fortschritte gemacht