Việt
khôn ngoan
khôn khéo
lí trí
lí tính
khôn
chín chắn
thận trọng
trầm ngâm
nhạy cảm
mần cảm
ân cần
chu đáo.
có ý nghĩa
suy tư
ngẫm nghĩ
đã suy nghĩ chín chắn
đã cân nhắc kỹ lưỡng
Đức
sinnig
sinnig /(Adj.)/
có ý nghĩa (sinnreich, sinnvoll);
(veraltet) suy tư; ngẫm nghĩ (nachdenklich);
(landsch ) khôn ngoan; khôn khéo; đã suy nghĩ chín chắn; đã cân nhắc kỹ lưỡng (bedächtig, langsam, vorsichtig);
sinnig /a/
1. [có] lí trí, lí tính, khôn, khôn ngoan, khôn khéo; đã suy nghĩ chín chắn, đã cân nhắc kĩ lưông, tận tâm; 2. chín chắn, thận trọng, trầm ngâm, nhạy cảm, mần cảm, ân cần, chu đáo.