Việt
đã cân nhắc kỹ lưỡng
suy nghĩ kỹ
khôn ngoan
khôn khéo
đã suy nghĩ chín chắn
Đức
wohlerwogen
sinnig
wohlerwogen /(Adj.) (geh.)/
đã cân nhắc kỹ lưỡng; suy nghĩ kỹ;
sinnig /(Adj.)/
(landsch ) khôn ngoan; khôn khéo; đã suy nghĩ chín chắn; đã cân nhắc kỹ lưỡng (bedächtig, langsam, vorsichtig);