wohlerwogen /(Adj.) (geh.)/
đã cân nhắc kỹ lưỡng;
suy nghĩ kỹ;
Uberlegen /(sw. V.; hat)/
suy nghĩ kỹ;
cân nhắc cẩn thận;
đắn đo;
cần phải suy nghĩ kỹ, liệu... : es wäre zu überlegen, ob... tôi đã cân nhắc những lài mình nói : ich habe mir meine Worte genau überlegt ông ta đã thay đổi ý kiến. : er hat es sich anders überlegt
zurechtlegen /(sw. V.; hat)/
chuẩn bị trước;
suy nghĩ kỹ;
cân nhắc cẩn thận;
sắp dặt sẵn;
lên kế hoạch;
chuẩn bị lý lẽ phản bác : sich (Dat) ein Gegenargument zurechtgelegt haben tôi đã lên sẵn kế hoạch cho tối nay. : ich habe mir schon einen Plan für heute Abend zurechtgelegt