TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwiegen

cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ kỹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nhắc cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắn đo kỹ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cải bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định khôi lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abwiegen

weigh out

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abwiegen

abwiegen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartoffeln abwiegen

cân khoai tây.

die Boxer vor dem Kampf abwiegen

cân các đấu thủ quyền Anh trước trận đấu. Ab.wieg.lung -*■ Abwiegelung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwiegen /(st. V.; hat)/

cân; xác định khôi lượng;

Kartoffeln abwiegen : cân khoai tây.

abwiegen /(st. V.; hat)/

cân (vận động viên V V );

die Boxer vor dem Kampf abwiegen : cân các đấu thủ quyền Anh trước trận đấu. Ab.wieg.lung -*■ Abwiegelung.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwiegen /vt/

1. cân; 2. suy nghĩ kỹ, cân nhắc cẩn thận, đắn đo kỹ càng; 3. (máy bay) làm cải bằng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

weigh out

abwiegen (eine Teilmenge)