Việt
cân
suy nghĩ kỹ
cân nhắc cẩn thận
đắn đo kỹ càng
làm cải bằng.
Đức
abwiegen
abwiegen /vt/
1. cân; 2. suy nghĩ kỹ, cân nhắc cẩn thận, đắn đo kỹ càng; 3. (máy bay) làm cải bằng.