TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp dặt sẵn

chuẩn bị trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp dặt sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sắp dặt sẵn

zurechtlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat) ein Gegenargument zurechtgelegt haben

chuẩn bị lý lẽ phản bác

ich habe mir schon einen Plan für heute Abend zurechtgelegt

tôi đã lên sẵn kế hoạch cho tối nay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtlegen /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị trước; suy nghĩ kỹ; cân nhắc cẩn thận; sắp dặt sẵn; lên kế hoạch;

chuẩn bị lý lẽ phản bác : sich (Dat) ein Gegenargument zurechtgelegt haben tôi đã lên sẵn kế hoạch cho tối nay. : ich habe mir schon einen Plan für heute Abend zurechtgelegt