TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lên kế hoạch

lên kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập chương trình trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp dặt sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập kế hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lên kế hoạch

Disponieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorprogrammieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechtlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

planen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der nächste Konflikt ist schon vorprogrammiert

cuộc xung đột tiếp theo đã được lên kế hoạch trước.

ich habe mir eine Ausrede zurechtgemacht

tôi đã có sẵn một lời thoái thác.

sich (Dat) ein Gegenargument zurechtgelegt haben

chuẩn bị lý lẽ phản bác

ich habe mir schon einen Plan für heute Abend zurechtgelegt

tôi đã lên sẵn kế hoạch cho tối nay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

planen /vt/

1. lập kế hoạch, lên kế hoạch; 2. dự định, ý định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disponieren

lên kế hoạch; chuẩn bị;

vorprogrammieren /(sw. V.; hat)/

lập chương trình trước; lên kế hoạch;

cuộc xung đột tiếp theo đã được lên kế hoạch trước. : der nächste Konflikt ist schon vorprogrammiert

entwerfen /(st. V.; hat)/

soạn thảo; lên kế hoạch; xác định (schriftlich festlegen);

zurechtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(selten) sắp đặt sẵn; lên kế hoạch; chuẩn bị trước (zurechtlegen, ausdenken);

tôi đã có sẵn một lời thoái thác. : ich habe mir eine Ausrede zurechtgemacht

zurechtlegen /(sw. V.; hat)/

chuẩn bị trước; suy nghĩ kỹ; cân nhắc cẩn thận; sắp dặt sẵn; lên kế hoạch;

chuẩn bị lý lẽ phản bác : sich (Dat) ein Gegenargument zurechtgelegt haben tôi đã lên sẵn kế hoạch cho tối nay. : ich habe mir schon einen Plan für heute Abend zurechtgelegt