TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entwerfen

phác thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phác họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách tạo dáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách tạo kiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo dáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo kiểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết ké.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entwerfen

design

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

styling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

style

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plot vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

entwerfen

entwerfen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

planen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

auftragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

'plotten'

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufzeichnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

registrieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

262 Steuerungen entwerfen

262 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển

5.3 Steuerungen entwerfen

5.3 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển

Từ điển Polymer Anh-Đức

plot vb

planen, entwerfen; auftragen, ' plotten' ; aufzeichnen, registrieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwerfen /(st. V.; hat)/

phác thảo; phác họa (skizzieren);

entwerfen /(st. V.; hat)/

soạn thảo; lên kế hoạch; xác định (schriftlich festlegen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwerfen /vt/

phác thảo, phác họa, thiết ké.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwerfen /nt/KT_DỆT/

[EN] styling

[VI] cách tạo dáng, cách tạo kiểu

entwerfen /vt/CƠ/

[EN] design

[VI] thiết kế

entwerfen /vt/KT_DỆT/

[EN] style

[VI] tạo dáng, tạo kiểu

Lexikon xây dựng Anh-Đức

entwerfen

design

entwerfen