Việt
phác thảo
phác họa
cách tạo dáng
cách tạo kiểu
thiết kế
tạo dáng
tạo kiểu
thiết ké.
soạn thảo
lên kế hoạch
xác định
Anh
design
styling
style
plot vb
Đức
entwerfen
planen
auftragen
'plotten'
aufzeichnen
registrieren
262 Steuerungen entwerfen
262 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển
5.3 Steuerungen entwerfen
5.3 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển
planen, entwerfen; auftragen, ' plotten' ; aufzeichnen, registrieren
entwerfen /(st. V.; hat)/
phác thảo; phác họa (skizzieren);
soạn thảo; lên kế hoạch; xác định (schriftlich festlegen);
entwerfen /vt/
phác thảo, phác họa, thiết ké.
Entwerfen /nt/KT_DỆT/
[EN] styling
[VI] cách tạo dáng, cách tạo kiểu
entwerfen /vt/CƠ/
[EN] design
[VI] thiết kế
entwerfen /vt/KT_DỆT/
[EN] style
[VI] tạo dáng, tạo kiểu