Việt
tạo dáng
trang trí
bài trí
trình bày
tạo kiểu
bô' cục
bố cục
trang hoàng
Anh
style
shaping
Đức
gestalten
entwerfen
Ausformung
Tạo dáng phồng ra
den Abend abwechslungsreich gestalten
tổ chức một buổi tối sinh động.
gestalten /vt/
tạo dáng, trình bày, trang trí, bài trí, bố cục, trang hoàng; das Werk ist sch ön gestaltet câu trúc bân nhạc này thì đẹp;
gestalten /(sw. V.; hat)/
tạo dáng; trang trí; bài trí; bô' cục; trình bày;
tổ chức một buổi tối sinh động. : den Abend abwechslungsreich gestalten
entwerfen /vt/KT_DỆT/
[EN] style
[VI] tạo dáng, tạo kiểu
shaping /y học/