Việt
tạo dáng
trình bày
trang trí
bài trí
thiết kế
phát triển
cải tiến
hoàn thiện
bố cục
trang hoàng
bô' cục
hình thành
tiến triển
trở nên
Anh
develop
shape
organise
arrange
plan
form
design
to form
to shape
Đức
gestalten
formen
darstellen
Pháp
conception
façonner
rendre
Die Pause ist ein erprobtes Mittel das Beratungsgespräch interessant zu gestalten, weil der Kunde die Möglichkeit erhält, sich zu öffnen, sich auszusprechen und seine Meinung anzubringen.
Nghỉ giải lao là một biện pháp hữu ích nhằm làm cho cuộc trò chuyện thêm hấp dẫn và khách hàng có cơ hội cởi mở, nói hết suy nghĩ và nêu ý kiến riêng.
Auch lassen sich noch Formdetails konstruktiv „fließfreundlicher" gestalten. Ebenso wie die Größe des Anschnittes.
Ngoài ra các chi tiết khuôn cũng có thể được thiết kế có tính "phù hợp hơn với dòng chảy" cũng như độ lớn của miệng phun.
Um die Reinigungsintervalle möglichst lange zu gestalten, werden häufig mehrere Formen verwendet, die nacheinander befüllt werden (Bild 1).
Để có được khoảng thời gian làm sạch định kỳlâu nhất có thể, người ta thường sử dụng nhiềukhuôn, được điền đầy theo trình tự trước sau(Hình 1).
Sie benötigen eine spezielle Aufbereitung, der so genannten Compoundierung, um sie beispielsweise beständiger gegen Erwärmung oder UV-Strahlung einzustellen, ihre mechanischen Eigenschaften zu verbessern oder einfach nur, um sie farblich interessanter gestalten zu können.
Chúng cần một sự chuẩn bị đặc biệt được gọi là tạo hỗn hợp để bền hơn, thí dụ đối với sự gia nhiệt hoặc tia UV, để các đặc tính cơ học của chúng tốt hơn hoặc đơn giản chỉ để chúng có màu sắc đa dạng hơn.
den Abend abwechslungsreich gestalten
tổ chức một buổi tối sinh động.
gestalten,darstellen
gestalten, darstellen
formen,gestalten /INDUSTRY-METAL/
[DE] formen; gestalten
[EN] to form; to shape
[FR] façonner
gestalten /(sw. V.; hat)/
tạo dáng; trang trí; bài trí; bô' cục; trình bày;
den Abend abwechslungsreich gestalten : tổ chức một buổi tối sinh động.
hình thành; tiến triển; trở nên (werden);
gestalten /vt/
tạo dáng, trình bày, trang trí, bài trí, bố cục, trang hoàng; das Werk ist sch ön gestaltet câu trúc bân nhạc này thì đẹp;
gestalten /vt/XD/
[EN] develop
[VI] phát triển, cải tiến, hoàn thiện
[DE] gestalten
[EN] organise, arrange, develop, plan, form, design
[FR] conception
[VI] thiết kế