werden /i've.rdon] (unr. V.; ist; phân từ II: geworden)/
trở nên;
trở nên nghèo túng : arm werden đỗ mặt : rot werden thời tiết trở nên xấu hơn. : das Wetter wurde schlechter
gestalten /(sw. V.; hat)/
hình thành;
tiến triển;
trở nên (werden);
bekommen /(st. V.)/
(hat) bị ảnh hưởng (bởi điều gì);
cảm thấy;
trở nên (befallen werden);
cảm thấy nhớ nhà : Heimweh bekommen nó đã bị một mẻ sợ khiếp via : er hat einen furcht baren Schrecken bekommen bị đỏ mặt. : einen roten Kopf bekom- men
avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/
trở nên;
trở thành;
phát triển;
tiến bộ (aufsteigen, aufrücken);