avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/
(veraltend) được thăng bậc;
được thăng chức (befördert werden);
avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/
trở nên;
trở thành;
phát triển;
tiến bộ (aufsteigen, aufrücken);
avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/
(veraltet) tiến lên;
xông lên (vorrücken);