TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

avancieren

làm cho tiển triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thăng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thăng chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

avancieren

avancieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/

(veraltend) được thăng bậc; được thăng chức (befördert werden);

avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/

trở nên; trở thành; phát triển; tiến bộ (aufsteigen, aufrücken);

avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/

(veraltet) tiến lên; xông lên (vorrücken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

avancieren /I vt/

làm cho tiển triển, thúc đẩy; eine