Việt
được thăng bậc
được thăng chức
Đức
avancieren
einrucken
avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/
(veraltend) được thăng bậc; được thăng chức (befördert werden);
einrucken /(sw. V.)/
được thăng bậc; được thăng chức;