werden /i've.rdon] (unr. V.; ist; phân từ II: geworden)/
trở thành;
trở thành bác sĩ : Arzt werden con muốn sẽ làm gì? : was willst du werden? trở thành một ông bố, được làm cha : Vater werden điều gì đã trở thành hiện thực : etw. wird Wirklich keit một bà mẹ tương lai (người phụ nữ dang có thai). : eine werdende Mutter
ausschlagen /(st V.)/
(ist) phát triển;
trở thành (sich entwickeln);
sự việc đã kết thúc thuận lợi. 1 : die Sache ist günstig ausgeschlagen
entwickeln /(sw. V.; hat)/
phát triển;
trở thành [zu + Dat ];
Nhật Bản đã phát triển thành một cường quốc công nghiệp. : Japan hat sich zu einer Industriemacht entwickelt
avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/
trở nên;
trở thành;
phát triển;
tiến bộ (aufsteigen, aufrücken);