turn
[tə:n]
danh từ o sự đổi hướng
Sự biến đổi phương vị của giếng.
o sự quay, sự đổi hướng, vòng quay; chỗ rẽ; ca (làm việc)
động từ o quay, xoay, rẽ, đổi hướng
§ turn into the line : đưa dầu từ mỏ vào hệ ống phân phối
§ turn off : cắt, tắt, khóa
§ day turn : ca ngày
§ left hand turn : sự quay trái
§ rough turn : sự quay sơ bộ
§ smooth turn : sự quay trơn
§ tough turn : sự quay thô
§ synclinal turn : chỗ uốn lõm
§ tube turn : khuỷu cong của đường ống
§ turn around : thời gian quay vòng
§ turn in your pocket : bị một vố