TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

windung

vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống ruột gà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vồng ren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuộn dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khúc uốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông uốn khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng chữ chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quay vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số vòng quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hồi liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

windung

turn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

twist

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

coil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

winding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wrap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tortuosity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

winding/ contortion/turn/bend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

twine

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

windung

Windung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Laufentwicklung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krümmung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Biegung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zwirn

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wickelung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Knäuel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Drehung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verdrehung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Drall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verdrillen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verdrillung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zusammendrehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spirale

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Torsion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

windung

spire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coefficient de tortuosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tortuosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

winding/ contortion/turn/bend

Windung, Krümmung, Biegung

twine

Zwirn (starker/gewickelter Bindfaden); Wickelung, Windung, Knäuel

twist

Drehung, Verdrehung; Biegung, Krümmung; Drall; Verdrillen, Verdrillung, Zusammendrehen; (coil/spiral: a series of loops) Spirale, Windung, Torsion

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Windung /f =, -en/

1. khúc uốn, khúc cong, khúc lượn, khúc rẽ, đưông uốn khúc, đưòng chữ chi; 2. (kĩ thuật) sự quay vòng, số vòng quay, sự hồi liệu; vòng ren, vòng xoắn óc, vòng lò xo.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Windung

[EN] winding

[VI] cuộn dây

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Windung /TECH,INDUSTRY/

[DE] Windung

[EN] wrap

[FR] spire

Windung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Windung

[EN] turn

[FR] spire

Windung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Windung

[EN] turn

[FR] spire

Laufentwicklung,Windung /SCIENCE/

[DE] Laufentwicklung; Windung

[EN] tortuosity

[FR] coefficient de tortuosité; tortuosité

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Windung

twist

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Windung /f/ĐIỆN/

[EN] turn

[VI] vòng (dây)

Windung /f/CNSX/

[EN] coil

[VI] cuộn (lò xo)

Windung /f/CT_MÁY/

[EN] coil, spire, thread, turn, winding

[VI] ống ruột gà, vồng ren, cuộn dây

Windung /f/V_LÝ, VT_THUỶ/

[EN] turn

[VI] vòng dây (thừng, chão)