Việt
quấn
cuộn
gói
bao bọc
đóng gói
quấn lại
bao gói
cung òm
bọc
đánh ống lại
quấn cuộn
bọc bảo vệ
Tổ chức cấp chứng nhận WRAP
khăn choàng
bao
cuốn
Anh
wrap
wind
Đức
umwickeln
wickeln
verpacken
umspinnen
einhüllen
einwickeln
Hülle
Umschlingung
Windung
Pháp
spire
enrouler
entamer
envelopper
wrap /TECH,INDUSTRY/
[DE] Windung
[EN] wrap
[FR] spire
wrap /ENG-ELECTRICAL/
[DE] umwickeln; wickeln
[FR] enrouler; entamer; envelopper
gói, bao, cuốn, quấn, cuộn
[VI] khăn choàng,
wrap (angle)
Bao bọc, quấn, gói
WRAP
umspinnen /vt/KT_DỆT/
[VI] đóng gói, bọc, quấn
umwickeln /vt/KT_DỆT/
[VI] quấn lại, đánh ống lại
verpacken /vt/GIẤY/
[VI] bao gói, đóng gói, gói, bọc
wickeln /vt/CT_MÁY/
[EN] wind, wrap
[VI] quấn, cuộn
o quấn, cuộn, bao bọc