Việt
đóng gói
bọc
quấn
cuón bằng màng nhện
ràng buộc
ép buộc
trói buộc
chinh phục
khống chế
Anh
wrap
Đức
umspinnen
j-n mít Lügen umspinnen
lừa dôi ai, luông gạt ai.
umspinnen /vt/
1. cuón bằng màng nhện; 2. (nghĩa bóng) ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; j-n mít Lügen umspinnen lừa dôi ai, luông gạt ai.
umspinnen /vt/KT_DỆT/
[EN] wrap
[VI] đóng gói, bọc, quấn