verquicken /vt/
1. (hóa) hỗn hông hóa; 2. (nghĩa bóng) trói buộc, ràng buộc.
anbinden /I vt/
buộc, trói, trói buộc, ràng buộc; II vi
Anknüpfung /f =, -en/
1. [sự] trói buộc, ràng buộc, nói; 2. [sự] bắt đầu, khỏi đầu.
umgamen /vt (nghĩa bóng)/
ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; lừa gạt, luông gạt, ni ai vào bẫy.
umspinnen /vt/
1. cuón bằng màng nhện; 2. (nghĩa bóng) ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; j-n mít Lügen umspinnen lừa dôi ai, luông gạt ai.
buiden /1 vt/
1. thăt, buộc; an etw (A) buiden buộc (trói)... lại; Gárben buiden bó lúa; einen Kranz buiden tết vòng hoa; 2. đóng bìa cứng, đóng (sách); 3. (nghĩa bóng) trói buộc, ràng buộc, câu thúc, gò bó, bó buộc; II vi gắn liền, gắn chặt;
einstricken /vt/
1. chen vào, xen vào, chõ vào, can thiệp vào; neúe Hácken einstricken đan thêm, chắp thêm; 2. ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế (ai).
Kneblung /f =/
1. [sự] thắt buộc, trói buộc, ràng buộc, câu thúc, gò bó, bắt buộc; 2. [sự] bịt mồm; 3. (nghĩa bóng) [sự] bóp nghẹt, đàn áp, áp chế; Kneb(e)lung der Selbstkritik [sự] bóp nghẹt phê tỉnh.