Việt
thắt buộc
trói buộc
ràng buộc
câu thúc
gò bó
bắt buộc
bịt mồm
bóp nghẹt
đàn áp
áp chế
Đức
Kneblung
Kneblung /f =/
1. [sự] thắt buộc, trói buộc, ràng buộc, câu thúc, gò bó, bắt buộc; 2. [sự] bịt mồm; 3. (nghĩa bóng) [sự] bóp nghẹt, đàn áp, áp chế; Kneb(e)lung der Selbstkritik [sự] bóp nghẹt phê tỉnh.