TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verquicken

hỗn hông hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trói buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ràng buộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verquicken

verquicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man sollte die beiden Probleme nicht aufeinander verquicken

người ta không nên liên kết hai vấn đề lại với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verquicken /[fear'kvikan] (sw. V.; hat)/

phối hợp; kết hợp; liên kết;

man sollte die beiden Probleme nicht aufeinander verquicken : người ta không nên liên kết hai vấn đề lại với nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verquicken /vt/

1. (hóa) hỗn hông hóa; 2. (nghĩa bóng) trói buộc, ràng buộc.