Việt
hỗn hông hóa
trói buộc
ràng buộc.
phối hợp
kết hợp
liên kết
Đức
verquicken
man sollte die beiden Probleme nicht aufeinander verquicken
người ta không nên liên kết hai vấn đề lại với nhau.
verquicken /[fear'kvikan] (sw. V.; hat)/
phối hợp; kết hợp; liên kết;
man sollte die beiden Probleme nicht aufeinander verquicken : người ta không nên liên kết hai vấn đề lại với nhau.
verquicken /vt/
1. (hóa) hỗn hông hóa; 2. (nghĩa bóng) trói buộc, ràng buộc.