Việt
ràng buộc
ép buộc
trói buộc
chinh phục
khống chế
Đức
umgamen
umgamen /vt (nghĩa bóng)/
ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế; lừa gạt, luông gạt, ni ai vào bẫy.