Việt
thăt
buộc
đóng bìa cứng
đóng
trói buộc
ràng buộc
câu thúc
gò bó
bó buộc
Đức
buiden
an etw (A) buiden
buộc (trói)... lại;
Gárben buiden
bó lúa;
buiden /1 vt/
1. thăt, buộc; an etw (A) buiden buộc (trói)... lại; Gárben buiden bó lúa; einen Kranz buiden tết vòng hoa; 2. đóng bìa cứng, đóng (sách); 3. (nghĩa bóng) trói buộc, ràng buộc, câu thúc, gò bó, bó buộc; II vi gắn liền, gắn chặt;