TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bó buộc

bó buộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất thiết phải có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xiềng xích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

áp chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế ngự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nô dịch hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nghĩa vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trách nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đảm trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân nghĩa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thăt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bìa cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trói buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ràng buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bó buộc

truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enfetter

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

obligation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bó buộc

verpflichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

veranlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zwingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nötigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unabdingbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabdinglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Alle Wechsel vollziehen sich teilnahmslos, mechanisch, wie das Hinundherschwingen eines Pendels, wie ein Schachspiel, in dem jeder Zug erzwungen ist.

Mọi sự thay đổi này diễn ra dửng dưng, máy móc, như nhịp đánh xuống của con lắc, như ván cờ vua bó buộc phải đi một bước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These passages take place indifferently, mechanically, like the back-and-forth swing of a pendulum, like a chess game in which each move is forced.

Mọi sự thay đổi này diễn ra dửng dưng, máy móc, như nhịp đánh xuống của con lắc, như ván cờ vua bó buộc phải đi một bước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an etw (A) buiden

buộc (trói)... lại;

Gárben buiden

bó lúa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buiden /1 vt/

1. thăt, buộc; an etw (A) buiden buộc (trói)... lại; Gárben buiden bó lúa; einen Kranz buiden tết vòng hoa; 2. đóng bìa cứng, đóng (sách); 3. (nghĩa bóng) trói buộc, ràng buộc, câu thúc, gò bó, bó buộc; II vi gắn liền, gắn chặt;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enfetter

Xiềng xích, bó buộc, áp chế, chế ngự, nô dịch hóa

obligation

Nghĩa vụ, trách nhiệm, chức trách, đảm trách, bó buộc, ân nghĩa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabdingbar /[on|ap'dirjba:r] (Adj.)/

cần thiết; bó buộc; bắt buộc; nhất thiết phải có;

unabdinglich /(Adj.)/

cần thiết; bó buộc; bắt buộc; nhất thiết phải có;

Từ điển tiếng việt

bó buộc

- đgt. Kìm giữ trong phạm vi hạn hẹp, không được tự do hành động: hoàn cảnh bó buộc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truss

bó buộc

 truss

bó buộc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bó buộc

verpflichten vt, veranlassen vt, zwingen vt, nötigen vt bó cẳng gebunden (a), behindert (a), verhindert (a); binden sein, verhindert sein