TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwingen

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng vũ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự buộc mình phải làm gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họ tống những tù nhân vào một căn phòng chật hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zwingen

force

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zwingen

zwingen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Je nach Virenart befallen sie Bakterien, Pflanzen, Tiere oder den Menschen und zwingen deren Zellen, neue Viren zu bilden (Seite 63).

Tùy theo loại, virus tấn công vi khuẩn, thực vật, động vật hay con người và buộc các tế bào tương ứng sản xuất ra các virus mới. (trang 63)

So können Viren in andere Zellen eindringen, ihre Gene in die DNA der befallenen Zelle einschleusen und sie zwingen, neue Viren zu bilden.

Như vậy virus có thể xâm nhập vào tế bào, truyền DNA của chúng vào tế bào và buộc tế bào này sản xuất ra các virus mới.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

überraschende Klauseln nicht wirksam sind, z.B. Regelungen, die automatisch zum Bezug weiterer Waren zwingen. …

Các ràng buộc bất ngờ không có giá trị, thí dụ như các điều khoản bắt buộc phải mua những mặt hàng khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu etw. zwingen, jmdn. [dazu] zwin gen, etw. zu tun

bắt buộc ai làm gì

jmdn. zum Rücktritt zwingen

buộc ai phải từ chức.

sich zu etw. gezwungen sehen

phải cố làm gì

du musst dich zwin gen, etwas mehr zu essen

em phải cố ăn nhiều hơn một chút.

die Situation zwang uns, rasch zu handeln

tình thế buộc chúng ta phải hành động nhanh

wir sind ge zwungen, das Geschäft aufzugeben

chúng tôi buộc phải đóng cửa tiệm.

jmdn. in/auf USW. etw. (Akk.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich zu einem Lächeln zwingen

bắt mình mĩm cưòi;

j-n auf die [in die] Knie zwingen

bắt ai qùi gói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwingen /['tsvirjan] (st. V.; hat)/

dùng vũ lực; bắt buộc; cưỡng ép; bắt ép (nötigen);

jmdn. zu etw. zwingen, jmdn. [dazu] zwin gen, etw. zu tun : bắt buộc ai làm gì jmdn. zum Rücktritt zwingen : buộc ai phải từ chức.

zwingen /['tsvirjan] (st. V.; hat)/

tự buộc mình phải làm gì; cô' làm;

sich zu etw. gezwungen sehen : phải cố làm gì du musst dich zwin gen, etwas mehr zu essen : em phải cố ăn nhiều hơn một chút.

zwingen /['tsvirjan] (st. V.; hat)/

bắt buộc (phải hành động, làm gì);

die Situation zwang uns, rasch zu handeln : tình thế buộc chúng ta phải hành động nhanh wir sind ge zwungen, das Geschäft aufzugeben : chúng tôi buộc phải đóng cửa tiệm.

zwingen /['tsvirjan] (st. V.; hat)/

(geh ) buộc; tống;

jmdn. in/auf USW. etw. (Akk.) :

zwingen /buộc ai đi vào đâu/lên chỗ nào; sie zwangen die Gefangenen in einen engen Raum/

họ tống những tù nhân vào một căn phòng chật hẹp;

zwingen /buộc ai đi vào đâu/lên chỗ nào; sie zwangen die Gefangenen in einen engen Raum/

(landsch ) chế ngự; không chế; giải quyết; hoàn thành (bewältigen, meistem);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwingen /vt/

cuông bách, cưỡng búc, cưỡng chế, cưông ép, bức bách, bắt buộc, bắt ép; sich zu einem Lächeln zwingen bắt mình mĩm cưòi; j-n auf die [in die] Knie zwingen bắt ai qùi gói.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zwingen

force