meistern /(sw. V.; hat)/
kiềm chế;
trấn áp;
không chế;
kiềm chế cơn giận : seinen Zorn meistern hắn không còn tự kiềm chế được nữa. : er konnte sich nicht mehr meistern
zwingen /buộc ai đi vào đâu/lên chỗ nào; sie zwangen die Gefangenen in einen engen Raum/
(landsch ) chế ngự;
không chế;
giải quyết;
hoàn thành (bewältigen, meistem);