TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chế

không chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây chông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không chế

meistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überhöhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese lebensnotwendigen körpereigenen Stoffe waren als Arzneimittel vor der Entwicklung der Gentechnik nicht oder nur in kleinsten Mengen verfügbar; auf jeden Fall nicht ausreichend, um denjenigen Menschen zu helfen, die diese Stoffe selbst nicht in ausreichender Menge bilden können und deshalb erkrankt sind.

Những chất cực kỳ quan trọng này cho sự sống của cơ thể không chế tạo được hay chỉ với một lượng rất nhỏ trong công nghiệp dược phẩm trước khi kỹ thuật di truyền phát triển; dù sao đi nữa chúng cũng không đủ để giúp đỡ những người bệnh thiếu các chất này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Zorn meistern

kiềm chế cơn giận

er konnte sich nicht mehr meistern

hắn không còn tự kiềm chế được nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überhöhen /vt/

1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, không chế; 2. tăng mạnh, nâng (giá); 3. xây chông (đè...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meistern /(sw. V.; hat)/

kiềm chế; trấn áp; không chế;

kiềm chế cơn giận : seinen Zorn meistern hắn không còn tự kiềm chế được nữa. : er konnte sich nicht mehr meistern

zwingen /buộc ai đi vào đâu/lên chỗ nào; sie zwangen die Gefangenen in einen engen Raum/

(landsch ) chế ngự; không chế; giải quyết; hoàn thành (bewältigen, meistem);