niederhalten /(st. V.; hat)/
đàn áp;
trấn áp (unterdrücken);
repressiv /[repre'si:f] (Adj.) (bildungsspr.)/
đàn áp;
trấn áp;
trừng phạt;
niederwerfen /(st. V.; hat)/
(geh ) đàn áp;
trấn áp;
đánh bại;
trấn áp một cuộc nổi loạn. : einen Aufstand niederwerfen
meistern /(sw. V.; hat)/
kiềm chế;
trấn áp;
không chế;
kiềm chế cơn giận : seinen Zorn meistern hắn không còn tự kiềm chế được nữa. : er konnte sich nicht mehr meistern
unterdrucken /(sw. V.; hat)/
áp bức;
đàn áp;
trấn áp;
những dân tộc bị áp bức. : unterdrückte Völker
unterdrückerisch /(Adj.) (abwertend)/
áp bức;
áp chế;
trấn áp;
ertöten /(sw. V.; hat) (geh.)/
(tình cảm, cảm xúc ) trấn áp;
đè nén;
diệt dục (ersticken, unterdrücken);
knuten /(sw. V.; hat)/
đôi xử tàn tệ;
đàn áp;
trấn áp;
supprimieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.; bildungsspr.)/
đàn áp;
trấn áp;
áp đảo;
đè bẹp;
tyrannisieren /(sw. V.; hat) (abwertend)/
hành hạ;
hà hiếp;
trấn áp;
áp bức (ai);
erdrücken /(sw. V.; hat)/
đàn áp;
trấn áp;
đè nén;
áp chế;
bị nỗi lo lắng ức chế nặng nề. : von Sorgen fast erdrückt werden
niederschlagen /(st. V.; hat)/
đánh tan;
phá tan;
đại phá;
đàn áp;
trấn áp;
trấn áp một cuộc biểu tình. : einen Streik niederschlagen
unterjochen /(sw. V.; hat)/
bắt nô dịch;
bắt làm nô lệ;
trấn áp;
áp chế;
bändigen /(sw. V.; hat)/
chinh phục;
chế ngự;
trấn áp;
trấn an;
thuần dưỡng;
thuần hóa;
kiềm chế;
kìm hãm (zähmen);
hắn không thể chế ngự được con ngựa' , die Kinder sind heute nicht zu bändigen: bọn trẻ hôm nay thật khó kiểm soát' , seine Triebe bändigen: kiềm chế sự ham muốn bản năng' , sie hatte ihr Haar in einem Knoten gebändigt: cô ấy đã buộc tóc thành búi. : es gelang ihm nicht, das Pferd zu bändigen