Việt
đàn áp
trấn áp
dẹp tan
áp đao
dè bẹp
đè nén
chế áp
Đức
niederhalten
die Industrie niederhalten
bóp nghẹt công nghiệp, kìm hãm công nghiệp;
die Preise niederhalten
hạ giá.
niederhalten /vt/
đàn áp, trấn áp, dẹp tan, áp đao, dè bẹp, đè nén, chế áp; (nghĩa bóng) nén, kìm lại; die Industrie niederhalten bóp nghẹt công nghiệp, kìm hãm công nghiệp; die Preise niederhalten hạ giá.