TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

supprimieren

đàn áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắn áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắn át

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

át.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trấn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siêu dẫn Sup ra lei ter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der: chất siêu dẫn sup ra na ti o nal : vượt ra ngoài phạm vi quôc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sup ra na tu ral : siêu nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

supprimieren

suppress

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

supprimieren

supprimieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

unterdrücken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zurückdrängen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

suppress

supprimieren, unterdrücken, zurückdrängen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

supprimieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.; bildungsspr.)/

đàn áp; trấn áp; áp đảo; đè bẹp;

supprimieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.; bildungsspr.)/

siêu dẫn Sup ra lei ter; der: (Elektrot ) chất siêu dẫn sup ra na ti o nal (Adj ): vượt ra ngoài phạm vi quôc gia (überstaatlich, übernational); sup ra na tu ral (Adj ) (Philos ): siêu nhiên (übernatürlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

supprimieren /vt/

1. đàn áp, trắn áp, áp đảo, đè bẹp, chế áp; 2. hơn hẳn, trội hẳn, lấn hơn; 3. lắn át, lấp áp, át.