Việt
đàn áp
trắn áp
áp đảo
đè bẹp
chế áp
hơn hẳn
trội hẳn
lấn hơn
lắn át
lấp áp
át.
Đức
supprimieren
supprimieren /vt/
1. đàn áp, trắn áp, áp đảo, đè bẹp, chế áp; 2. hơn hẳn, trội hẳn, lấn hơn; 3. lắn át, lấp áp, át.