Việt
trội hẳn
hơn hẳn
lấn hơn
lắn hơn
đàn áp
trắn áp
áp đảo
đè bẹp
chế áp
lắn át
lấp áp
át.
quá mạnh mẽ
Nổi bật hẳn
ưu việt/vị
trác việt
Anh
preeminence
Đức
erdrückend
supprimieren
erdruckend
Nổi bật hẳn, trội hẳn, ưu việt/vị, trác việt
erdruckend /(Adj.)/
hơn hẳn; trội hẳn; lấn hơn; quá mạnh mẽ (überwältigend, übermächtig);
erdrückend /a/
hơn hẳn, trội hẳn, lắn hơn; mit - es Stimmenmehrheit bằng tuyệt đại đa số phiếu, bằng đa só phiếu áp đảo.
supprimieren /vt/
1. đàn áp, trắn áp, áp đảo, đè bẹp, chế áp; 2. hơn hẳn, trội hẳn, lấn hơn; 3. lắn át, lấp áp, át.