erdrückend /a/
hơn hẳn, trội hẳn, lắn hơn; mit - es Stimmenmehrheit bằng tuyệt đại đa số phiếu, bằng đa só phiếu áp đảo.
überwältigend /a/
1. hơn hẳn, trôi hơn, lắn hơn; áp đảo; 2. gây chấn động mãnh liệt, làm xúc động mạnh, kinh thiên động địa, rung trôi chuyển đát; überwältigend er Sieg chiến thắng kinh thiên động địa.