Việt
hơn hẳn
trôi hơn
lắn hơn
gây chấn động mãnh liệt
làm xúc động mạnh
kinh thiên động địa
rung trôi chuyển đát
Đức
überwältigend
überwältigend /a/
1. hơn hẳn, trôi hơn, lắn hơn; áp đảo; 2. gây chấn động mãnh liệt, làm xúc động mạnh, kinh thiên động địa, rung trôi chuyển đát; überwältigend er Sieg chiến thắng kinh thiên động địa.