Việt
hơn hẳn
trội hẳn
lấn hơn
quá mạnh mẽ
Đức
erdruckend
erdruckend /(Adj.)/
hơn hẳn; trội hẳn; lấn hơn; quá mạnh mẽ (überwältigend, übermächtig);