Việt
chinh phục
chế ngự
thuần hóa
làm... thuần phục
bình định
đàn áp
dẹp yên
trán áp
trán an
thuần dưông
kiềm ché
kim hàm
nén
ghìm
dằn
thắng yên cương.
trấn áp
trấn an
thuần dưỡng
kiềm chế
kìm hãm
Đức
bändigen
es gelang ihm nicht, das Pferd zu bändigen
hắn không thể chế ngự được con ngựa', die Kinder sind heute nicht zu bändigen: bọn trẻ hôm nay thật khó kiểm soát', seine Triebe bändigen: kiềm chế sự ham muốn bản năng', sie hatte ihr Haar in einem Knoten gebändigt: cô ấy đã buộc tóc thành búi.
bändigen /(sw. V.; hat)/
chinh phục; chế ngự; trấn áp; trấn an; thuần dưỡng; thuần hóa; kiềm chế; kìm hãm (zähmen);
es gelang ihm nicht, das Pferd zu bändigen : hắn không thể chế ngự được con ngựa' , die Kinder sind heute nicht zu bändigen: bọn trẻ hôm nay thật khó kiểm soát' , seine Triebe bändigen: kiềm chế sự ham muốn bản năng' , sie hatte ihr Haar in einem Knoten gebändigt: cô ấy đã buộc tóc thành búi.
bändigen /vt/
làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định, đàn áp, dẹp yên, trán áp, trán an, thuần dưông, thuần hóa, kiềm ché, kim hàm, nén, ghìm, dằn, thắng yên cương.