Việt
dẹp yên
bình định
làm yên
làm dịu đi
làm... thuần phục
chinh phục
chế ngự
đàn áp
trán áp
trán an
thuần dưông
thuần hóa
kiềm ché
kim hàm
nén
ghìm
dằn
thắng yên cương.
dẹp loạn
mang lại hòa bình
Đức
abwiegeln
bändigen
befrieden
befrieden /(sw. V.; hat)/
(geh ) dẹp yên; dẹp loạn; bình định; mang lại hòa bình;
abwiegeln /vt/
làm yên, dẹp yên, làm dịu đi; chinh phục, chế ngự.
bändigen /vt/
làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định, đàn áp, dẹp yên, trán áp, trán an, thuần dưông, thuần hóa, kiềm ché, kim hàm, nén, ghìm, dằn, thắng yên cương.
X. dẹp an