TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befrieden

rào kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấn an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rào dậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẹp yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẹp loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang lại hòa bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rào giậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây tường rào bao quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

befrieden

befrieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er versuchte den aufgebrachten Mann zu befrieden

hắn cố gắng trấn an người đàn ông đang nổi cơn thịnh nộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befrieden /(sw. V.; hat)/

(geh ) dẹp yên; dẹp loạn; bình định; mang lại hòa bình;

befrieden /(sw. V.; hat)/

(veraltend) vỗ yên; vỗ về; dàn hòa; trấn an; hòa giải (beruhigen);

er versuchte den aufgebrachten Mann zu befrieden : hắn cố gắng trấn an người đàn ông đang nổi cơn thịnh nộ.

befrieden /(sw. V.; hat)/

(geh ) rào giậu; rào kín; xây tường rào bao quanh (einfrieden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befrieden /vt/

1. rào dậu, rào kín; 2. vỗ yên, vỗ về, dàn hòa, trấn an, hòa giải, dung hòa, điều hòa;