Việt
rào kín
rào quanh
bay pháp phói
tung bay.
rào dậu
vỗ yên
vỗ về
dàn hòa
trấn an
hòa giải
dung hòa
điều hòa
rào giậu
xây tường rào bao quanh
Anh
solid fence
Đức
befrieden
umwallen
befrieden /(sw. V.; hat)/
(geh ) rào giậu; rào kín; xây tường rào bao quanh (einfrieden);
umwallen /vt/
1. rào quanh, rào kín; 2. bay pháp phói, tung bay.
befrieden /vt/
1. rào dậu, rào kín; 2. vỗ yên, vỗ về, dàn hòa, trấn an, hòa giải, dung hòa, điều hòa;
solid fence /xây dựng/