einhegen /vt/
rào quanh, rào... lại, rào giậu,
Einfriedung /f =, -en/
hàng rào, hàng giậu, rào giậu, tường vây.
Verzäunung /f =, -en/
1. [sự] rào quanh, rào giậu; 2. hàng rào, bò giậu; [bđc, tấm] phên, vách, vách ngăn, màng ngăn, tường ngăn.
abpfählen /vt/
1. rào quanh, rào giậu; 2. đặt móc, cắm mốc.