Einpfählung /í =, -en/
hàng giậu, hàng rào.
Vorgarten /m -s, -gärten/
1. hàng giậu, hàng rào; 2. mảnh vưòn con trưdc nhà.
Einfriedung /f =, -en/
hàng rào, hàng giậu, rào giậu, tường vây.
Gehege /n -s, =/
1. hàng rào, hàng giậu, tưòng vây; 2. khu bảo tồn, khu rừng cám; im fremden - jagen săn bắn ỏ khu vực đất lại; (nghĩa bóng) can thiệp vào phạm vi ngưòi khác; fm ins - kommen vi phạm quyền của ai, đụng chạm đén quyền lợi của ai.