TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gehege

Sự rào lại

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

hàng rào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng giậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu bảo tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu rừng cám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng đất hay rừng có hàng rào bao quanh để bảo tồn hoặc nuôi thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu đất có rào quanh trong sở thú để thả một loại thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gehege

Enclosure

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gehege

Gehege

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gehege

enclos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ins Gehege kommen/geraten

xen vào làm cản trở công việc của ai, xâm phạm vào lĩnh vực của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehege /das; -s, -/

(Jägerspr ) vùng đất hay rừng có hàng rào bao quanh để bảo tồn hoặc nuôi thú;

jmdm. ins Gehege kommen/geraten : xen vào làm cản trở công việc của ai, xâm phạm vào lĩnh vực của ai.

Gehege /das; -s, -/

khu đất có rào quanh trong sở thú để thả một loại thú;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gehege /FISCHERIES/

[DE] Gehege

[EN] enclosure

[FR] enclos

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehege /n -s, =/

1. hàng rào, hàng giậu, tưòng vây; 2. khu bảo tồn, khu rừng cám; im fremden - jagen săn bắn ỏ khu vực đất lại; (nghĩa bóng) can thiệp vào phạm vi ngưòi khác; fm ins - kommen vi phạm quyền của ai, đụng chạm đén quyền lợi của ai.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Enclosure

[DE] Gehege

[VI] Sự rào lại

[EN] Putting an airtight, impermeable, permanent barrier around asbestos-containing materials to prevent the release of asbestos fibers into the air.

[VI] Đặt một rào cản cố định, kín hơi, không thấm nước quanh những vật liệu chứa amiăng để ngăn sợi amiăng thoát ra ngoài không khí.