Anh
pen
enclosure
fish garth
Đức
Auslauf
Gehege
Becken
Pháp
enclos
enclos /AGRI/
[DE] Auslauf
[EN] pen
[FR] enclos
enclos /FISCHERIES/
[DE] Gehege
[EN] enclosure
[DE] Becken
[EN] fish garth
enclos [õklo] n. m. 1. Đất rào kín. > Cơ nghiệp có tuờng bao quanh. 2. Rào vây quanh, tương bao quanh (một mảnh đất).