TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pen

bút

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngòi bút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bút pen computer máy tính dùng bút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1.bút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngòi bút 2.trại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồn điền 3.bến chronograph ~ ngòi bút của thời ký clock ~ kim đồng hồ contour ~ bút vẽ đường cong crow-quill ~ bút vẽ đường nét mảnh drawing ~ bút vẽ mapping ~ bút vẽ bản đồ swivel ~ bút vẽ đường cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bút kẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bút mỏ vịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kẻ bằng bút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ quây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bãi rào kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đăng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quầng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

pen

pen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pen

Auslauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pen

enclos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a family photograph, a box of paper clips, an inkwell, a pen.

Đây là tấm ảnh gia đình, hộp kẹp giấy, lọ mực và cây bút.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pen /AGRI/

[DE] Auslauf

[EN] pen

[FR] enclos

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pen

đăng, quầng

Quây lưới cố định ở đáy ở vùng giữa triều lên và xuống và cho phép nước tự do trao đổi giữa bên trong và ngoài đăng, thành của đăng được xây dựng vững chắc, tuy nhiên đáy đăng thường là đáy tự nhiên tại nơi đặt đăng. Đăng thường được xây dựng ở các vịnh/đầm phá nước nông ven biển, nhưng cũng được xây dựng ở các hồ hay hồ chứa trong nội địa. Đăng, quầng thường quây một vùng nước tương đối lớn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pen

ngòi bút, bút, chỗ quây, bãi rào kín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pen

bút kẻ

pen

bút mỏ vịt

pen

kẻ bằng bút

pen

ngòi bút

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pen

1.bút; ngòi bút 2.trại, đồn điền (ở Trung Mỹ) 3.bến (tàu) chronograph ~ ngòi bút của thời ký clock ~ kim đồng hồ contour ~ bút vẽ đường cong crow-quill ~ bút vẽ đường nét mảnh drawing ~ bút vẽ mapping ~ bút vẽ bản đồ swivel ~ bút vẽ đường cong

Tự điển Dầu Khí

pen

o   bút

§   drawing pen : bút vẽ

§   recorder pen : bút ghi

§   ruling pen : bút kẻ đường

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pen

bút quang Xem light pen, Stylus,

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pen

bút

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pen

bút pen computer máy tính dùng bút (để nhập đừ liệu)